tấn phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tấn phong+ verb
- to consecrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấn phong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tấn phong":
tấn phong tiên phong tiền phong - Những từ có chứa "tấn phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 536